Bi Inox 0.4mm
1. Đường kính
-
Kích thước: 0.4mm (± sai số tùy theo cấp độ chính xác, thường là ±0.005mm đến ±0.01mm)
2. Chất liệu inox thông dụng
-
Inox 304: Chống ăn mòn tốt, thường dùng trong môi trường thông thường.
-
Inox 316: Chống ăn mòn cao hơn, phù hợp với môi trường hóa chất, nước biển.
-
Inox 420: Cứng hơn, có thể dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao hơn.
3. Độ cứng (HRC)
-
Tùy theo loại inox:
-
Inox 304: ~ 28 HRC
-
Inox 316: ~ 28–32 HRC
-
Inox 420 (nhiệt luyện): ~ 50–55 HRC
-
Bi Inox 0.4mm
1. Đường kính
-
Kích thước: 0.4mm (± sai số tùy theo cấp độ chính xác, thường là ±0.005mm đến ±0.01mm)
2. Chất liệu inox thông dụng
-
Inox 304: Chống ăn mòn tốt, thường dùng trong môi trường thông thường.
-
Inox 316: Chống ăn mòn cao hơn, phù hợp với môi trường hóa chất, nước biển.
-
Inox 420: Cứng hơn, có thể dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao hơn.
3. Độ cứng (HRC)
-
Tùy theo loại inox:
-
Inox 304: ~ 28 HRC
-
Inox 316: ~ 28–32 HRC
-
Inox 420 (nhiệt luyện): ~ 50–55 HRC
-
Bình luận